Thứ Ba, 13 tháng 10, 2015

BỘ ĐIỀU CHẾ WINERSAT WAM-860SL

 Bộ điều chế tín hiệu Winersat WAM 860SL  : chuyển đổi tín hiệu Video/Audio sang tín hiệu RF. Ứng dụng vào việc thiết lập hệ thống truyền hình cáp, trung tâm Headend, mạng truyền hình CATV; chèn tín hiệu các kênh truyền hình vệ tinh, tín hiệu camera , tín hiệu đầu phát DVD… vào hệ thống truyền hình cáp của tòa nhà, khách sạn…..
 Điều chế Winersat WAM 860SL là điều chế chuyên dụng, thiết kế theo chuẩn Rack 19'', Tín hiệu ra đạt 118dB, giúp cho việc cài đặt thiết lập hệ thống đơn giản, tín hiệu tới các tivi đẹp, rõ nét. Có thể điều chỉnh tần số ra : 47~870MHz
 Điều chế Winersat WAM 860SL nhập khẩu chính thức, có đầy đủ giấy chứng nhận C/O, C/Q. 
 Front Panel điều khiển, CPU Control, 3 LED hiển thị, dễ dàng để vận hành.
 47 ~ 86MHz Tần số ra nhanh nhẹn
 Mức đầu ra cao, thấp giả
 Với bộ lọc SAW cho phản ứng ban nhạc phụ chính xác và từ chối liền kề cao.
 khả năng kênh lân cận.
 video Modulation và Audio lệch Cấp điều chỉnh.
 Sound Carrier Cấp điều chỉnh.
 cao VSB suy giảm.
 ngoài NẾU Loop-Thông qua khả năng cho bất kỳ xáo trộn.
 Trong điều chế chỉ số LED.
 cuối kênh bộ nhớ.
 Dòng Defeatable âm thanh trước khi nhấn mạnh cho BTSC Stereo / mono đầu vào baseband.
 2 PLL tổng hợp Control Channel.
 Meets F.C.C. In offset và độ chính xác yêu cầu.
 Built-in Switching Mode Power Supply (SMPS) để dễ dàng cài đặt.
RF 
Output Frequency Range47~860 MHz Adjustable
Output LevelWAM-860SL 60dBmV Typical
Output Level Range15dB, Continuously Adjustable
V/A Carrier Power Ratio-9~-30dB Continuously Adjustable
Spurious Harmonics55dB below Video Carrier
Output Impedance75 Ω
Frequency Accuracy / Stabilitywithin ± 5KHz
RF Output Return Loss22dB
Video Modulation Depth IndicatorSet @ 87.5%, Adjustable to 90% Typical
IF 
IF Output Level28dBmV (Video Carrier)
Video IF Carrier FrequencyNTSC : 45.75 MHzPAL-B : 38.9 MHzPAL-D : 38 MHzPAL-I : 38 MHz
Audio IF Carrier FrequencyNTSC : 41.25 MHzPAL-B : 33.4 MHzPAL-D : 31.5 MHzPAL-I : 32 MHz
VIDEO 
Input LevelFactory Set for 87.5% Modulation
Input TypeComposite Video Negative Sync.
Video Frequency Response±1.5dB
Modulation Range0~95% Adjustable
Input Impedance75 Ω
AUDIO 
Input Level400mVp-p for ± 25KHz Dev.
Audio FrequencyNTSC : 4.5 MHz ± 3KHz above VideoPAL-B: 5.5 MHz ± 3KHz above VideoPAL-D:6.5 MHz ± 3KHz above Video
Audio Harmonic Distortion0.5%
Audio Frequency Response± 0.5dB
Input ImpedanceHi-Z
BTSC Stereo / Mono(*)Field Defeatable Audio Pre-emphasis for BTSC Baseband Inputs
Audio Overmodulation LED Indicator25KHz ± 2KHz
GENERAL 
Power Requirement90~260V AC Switching 50 / 60 Hz
Temperature Range0~50 ℃
Rear Panel ConnectorsF-Type (Video In, IF Out, IF In and RF Out) RCA Type (Audio In)
Real size of the unit482 (W) x 283(D) x 44.5(H) mm,
Measurement537 (W) x 325 (D) x 85 (H) mm,
Packing1 Set / Inner Box, Gross weight: 2.73Kgs
  

Liên Hệ:
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRUYỀN HÌNH VTS
Trụ sở: Số 05, Ngõ 36, Phố Nguyễn Viết xuân, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội, Việt Nam
VPGD: Nhà A1, Lô 12 Khu Đô Thị Mới Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội, Việt Nam
Tel: 04. 62531688
Mob: 0988 49 1900
Email: info.vtscatv@gmail.com

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét