Bộ điều chế tín hiệu WINERSAT WSM-380SL :
Điều chế WINERSAT WSM-380SL chuyển đổi tín hiệu Video/Audio sang tín hiệu RF. Ứng dụng vào việc thiết lập hệ thống truyền hình cáp, trung tâm Headend, mạng truyền hình CATV; chèn tín hiệu các kênh truyền hình vệ tinh, tín hiệu camera , tín hiệu đầu phát DVD… vào hệ thống truyền hình cáp của tòa nhà, khách sạn…..
Điều chế WINERSAT WSM-380SL chuyển đổi tín hiệu Video/Audio sang tín hiệu RF. Ứng dụng vào việc thiết lập hệ thống truyền hình cáp, trung tâm Headend, mạng truyền hình CATV; chèn tín hiệu các kênh truyền hình vệ tinh, tín hiệu camera , tín hiệu đầu phát DVD… vào hệ thống truyền hình cáp của tòa nhà, khách sạn…..
Điều chế WINERSAT WSM-380SL là điều chế chuyên dụng, thiết kế theo chuẩn Rack 19'', Tín hiệu ra đạt 120dB, giúp cho việc cài đặt thiết lập hệ thống đơn giản.
Tối thiểu 60 dBmV Gain Output.
PLL kiểm soát tần số.
Tần số 45-860MHz.
SAW được lọc.
Low Out-Of-Band Noise.
âm thanh Carrier Cấp điều chỉnh.
Tuân kênh liền kề.
Power Supply Built-In.
PLL kiểm soát tần số.
Tần số 45-860MHz.
SAW được lọc.
Low Out-Of-Band Noise.
âm thanh Carrier Cấp điều chỉnh.
Tuân kênh liền kề.
Power Supply Built-In.
Bộ điều chế tín hiệu WINERSAT WSM-380SL :
RF | |
Frequency Range | 45 - 860 MHz (Agile Channels) |
Output Level | 60 dBmV min |
Audio/Video Ratio | -7 to -40 dB (Adjustable) |
Frequency Stability | ± 5 kHz (Meets FCC Docket 21006) |
Spurious Outputs | -65 dBc |
C/N Ratio (In-Band) | >= 60 dBc |
Out-Of-Band Noise | -65 dBc |
Output RL | 9 dB |
Output Impedance | 75 Ohms |
VIDEO | |
Input Level (Adjustable) | 1V p-p (Load) |
Frequency Response | ±1 dB |
Video C/N | >= 60 dBc |
Video S/N | >= 55 dBc |
Video Modulation | 0-90% Adjustable |
Differential Phase | ± 3° typical |
Differential Gain | ± 3% typical |
Group Delay | 75 nsec |
AUDIO | |
Input Level (Adjustable) | 1V p-p for ±30KHz peak Deviation |
Carrier Stability | ± 5 kHz |
Frequency Response | ± 1 dB |
Input Impedance | High Impedance |
Aural Carrier Frequency | NTSC : 4.5 MHz ±5 kHz max |
PAL B | 5.5 MHz ±5 kHz max |
PAL I | 6.0 MHz ±5 kHz max |
PAL D | 6.5MHz ±5 kHz max |
Pre-Emphasis | 50usec for PAL; 75usec for NTSC |
GENERAL | |
Connections | “F” type Rear Panel Connectors |
Power Input | 90-260VAC, 50/60Hz, Switching Power |
Operating Temperature | 0° to 50° Celsius |
Dimensions | 19”L × 2.25”W × 1.75”H |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRUYỀN HÌNH VTS
Trụ sở: Số 05, Ngõ 36, Phố Nguyễn Viết xuân, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội, Việt Nam
VPGD: Số Nhà 35 , Ngách 1, Ngõ 280 Phố Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân
Phone: 0988 49 1900 Tel: 024 62531688
Email: info.vtscatv@gmail.com
Website: www.vtscatv.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét